Odette ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Nhân rộng. Được Odette ý nghĩa của tên.
Odette nguồn gốc của tên. Tiếng Pháp nhỏ Oda hoặc là Odilia. This is the name of a princess who has been transfhoặc làmed into a swan in the ballet 'Swan Lake' (1877) by Pyotr Ilyich Tchaikovsky. Được Odette nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Odette: o-DET. Cách phát âm Odette.
Tên đồng nghĩa của Odette ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Auda, Oda, Odalis, Odalys, Odelia, Odeta, Odetta, Odila, Odilia, Odilie, Ottilia, Ottilie, Ottoline, Otylia, Ute. Được Odette bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Odette: Langer, Romas, Crowley, Gibbs, Reitmeyer. Được Danh sách họ với tên Odette.
Các tên phổ biến nhất có họ Brownfield: Britta, Odette, Emerald, Ali, Chris. Được Tên đi cùng với Brownfield.