Obed định nghĩa tên đầu tiên
|
Obed tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Obed.
|
Xác định Obed
|
Means "servant, worshipper" in Hebrew. This is the name of several Old Testament characters including the grandfather of David. |
|
|
Obed là tên cậu bé?
|
Có, tên Obed có giới tính nam.
|
Tên đầu tiên Obed ở đâu?
|
Tên Obed phổ biến nhất ở Kinh thánh, Kinh thánh Latin, Hy Lạp Kinh thánh.
|
Tên tương tự của tên Obed
|
|
Các cách viết khác cho tên Obed
|
עוֹבֵד (Ancient Hebrew), Ωβηδ (trong tiếng Hy Lạp cổ)
|
Phân tích tên và họ của bạn. Nó miễn phí!
|
|
hoặc là
|
|
|
Thêm thông tin về tên Obed
Obed ý nghĩa của tên
Obed nghĩa là gì? Ý nghĩa của tên Obed.
|
|
Obed nguồn gốc của một cái tên
Tên Obed đến từ đâu? Nguồn gốc của tên Obed.
|
|
Obed định nghĩa tên đầu tiên
Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Obed.
|
|
Obed bằng các ngôn ngữ khác
Tìm hiểu cách tên Obed tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.
|
|
Cách phát âm Obed
Bạn phát âm ra sao Obed như thế nào? Cách phát âm khác nhau Obed. Phát âm của Obed
|
|
Obed tương thích với họ
Obed thử nghiệm tương thích với các họ.
|
|
Obed tương thích với các tên khác
Obed thử nghiệm khả năng tương thích với các tên khác.
|
|
Danh sách các họ với tên Obed
Danh sách các họ với tên Obed
|
|
|
|
|
|