Norina ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Hoạt tính, Có thẩm quyền, May mắn, Dễ bay hơi. Được Norina ý nghĩa của tên.
Daignault tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Nhân rộng, Nhiệt tâm, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Daignault ý nghĩa của họ.
Norina nguồn gốc của tên. Tiếng Ý nhỏ bé Nora. Được Norina nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Norina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Elea, Eleanor, Eleanora, Eleanore, Eléonore, Elenora, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Elinor, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elli, Ellinor, Elly, Elnora, Leanora, Lenora, Lenore, Leonor, Leonore, Lore, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norah. Được Norina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Norina: Ambrose, Schaub. Được Danh sách họ với tên Norina.
Các tên phổ biến nhất có họ Daignault: Ligia, Jayne, Tyra, Lowell, Wm, Lígia. Được Tên đi cùng với Daignault.
Khả năng tương thích Norina và Daignault là 76%. Được Khả năng tương thích Norina và Daignault.