Noreen ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Chú ý, Nghiêm trọng, Nhân rộng, Hoạt tính. Được Noreen ý nghĩa của tên.
Noreen nguồn gốc của tên. Nhỏ Nora. Được Noreen nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Noreen: nawr-EEN. Cách phát âm Noreen.
Tên đồng nghĩa của Noreen ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Eléonore, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Ella, Ellen, Elli, Ellinor, Honoria, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora. Được Noreen bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Noreen: Ashraf, Hoi Loi Tshen, Shimkus, Khay, Arsenault. Được Danh sách họ với tên Noreen.
Các tên phổ biến nhất có họ Mcelwee: Damon, Elaina, Arron, Yon, Alma. Được Tên đi cùng với Mcelwee.