Norah ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Hoạt tính, Nghiêm trọng, Hiện đại, Nhân rộng. Được Norah ý nghĩa của tên.
Khan tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính, Thân thiện, Nhân rộng. Được Khan ý nghĩa của họ.
Norah nguồn gốc của tên. Biến thể của Nora. Được Norah nguồn gốc của tên.
Norah tên diminutives: Nóirín, Nonie, Noreen, Norene. Được Biệt hiệu cho Norah.
Họ Khan phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Pakistan, Saudi Arabia. Được Khan họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Norah: NAWR-ə. Cách phát âm Norah.
Tên đồng nghĩa của Norah ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Eléonore, Eleonóra, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Ella, Ellen, Elli, Ellinor, Honoria, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nóra, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norina. Được Norah bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Norah: Barrus, Linzan, Thedford, Ireland, Cestari. Được Danh sách họ với tên Norah.
Các tên phổ biến nhất có họ Khan: Imran, Ayesha, Asif, Sana, Mohsin. Được Tên đi cùng với Khan.
Khả năng tương thích Norah và Khan là 74%. Được Khả năng tương thích Norah và Khan.