Nora ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Nora ý nghĩa của tên.
Knight tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, May mắn. Được Knight ý nghĩa của họ.
Nora nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Honhoặc làa hoặc là Eleanhoặc là. Henrik Ibsen used it fhoặc là a character in his play 'A Doll's House' (1879). Được Nora nguồn gốc của tên.
Knight nguồn gốc. From Old English cniht meaning "knight" or "tenant serving as a mounted soldier". Được Knight nguồn gốc.
Nora tên diminutives: Lorita, Nóirín, Nonie, Noreen, Norene, Norina. Được Biệt hiệu cho Nora.
Họ Knight phổ biến nhất trong Châu Úc, Barbados, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Knight họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nora: NAWR-ə (bằng tiếng Anh), NO-rah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Nora.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Knight: NIET. Cách phát âm Knight.
Tên đồng nghĩa của Nora ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Eléonore, Eleonóra, Eleonoora, Eleonora, Ella, Elli, Honoria, Leonor, Nóra, Noora, Noor, Noortje. Được Nora bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nora: Mckinnell, Bruncsak, Hock, Nora, Buda, Höck. Được Danh sách họ với tên Nora.
Các tên phổ biến nhất có họ Knight: Kathlynn, David, Joshua, Doris, Phil, Dávid. Được Tên đi cùng với Knight.
Khả năng tương thích Nora và Knight là 86%. Được Khả năng tương thích Nora và Knight.