Nora ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Thân thiện, Dễ bay hơi, Chú ý, Nhiệt tâm. Được Nora ý nghĩa của tên.
Hierro tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Thân thiện, May mắn. Được Hierro ý nghĩa của họ.
Nora nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Honhoặc làa hoặc là Eleanhoặc là. Henrik Ibsen used it fhoặc là a character in his play 'A Doll's House' (1879). Được Nora nguồn gốc của tên.
Hierro nguồn gốc. Dạng Tây Ban Nha Ferro. Được Hierro nguồn gốc.
Nora tên diminutives: Lorita, Nóirín, Nonie, Noreen, Norene, Norina. Được Biệt hiệu cho Nora.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nora: NAWR-ə (bằng tiếng Anh), NO-rah (bằng tiếng Đức). Cách phát âm Nora.
Tên đồng nghĩa của Nora ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Eilidh, Eilionoir, Eléonore, Eleonóra, Eleonoora, Eleonora, Ella, Elli, Honoria, Leonor, Nóra, Noora, Noor, Noortje. Được Nora bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nora: Bruncsak, Hock, Nora, Buda, Mckinnell, Höck. Được Danh sách họ với tên Nora.
Các tên phổ biến nhất có họ Hierro: Robbie, Maximo, Nellie, Cecil, Lucille, Máximo. Được Tên đi cùng với Hierro.
Khả năng tương thích Nora và Hierro là 82%. Được Khả năng tương thích Nora và Hierro.