Nóra ý nghĩa tên tốt nhất: Dễ bay hơi, Sáng tạo, Chú ý, Hiện đại, Nhiệt tâm. Được Nóra ý nghĩa của tên.
Zalewski tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Chú ý, May mắn, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Zalewski ý nghĩa của họ.
Nóra nguồn gốc của tên. Hungarian and Irish Gaelic form of Nora. Được Nóra nguồn gốc của tên.
Nóra tên diminutives: Nóirín, Noreen, Norene. Được Biệt hiệu cho Nóra.
Họ Zalewski phổ biến nhất trong Ba Lan. Được Zalewski họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nóra ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aliénor, Annora, Eilidh, Eilionoir, Elea, Eleanor, Eleanora, Eleanore, Eléonore, Elenora, Eleonoora, Eleonor, Eleonora, Eleonore, Elinor, Ella, Elle, Ellen, Ellie, Elli, Ellinor, Elly, Elnora, Honora, Honoria, Leanora, Lenora, Lenore, Leonor, Leonora, Leonore, Lora, Lore, Lorita, Nell, Nelle, Nellie, Nelly, Nonie, Noora, Noor, Noortje, Nora, Norah, Noreen, Norene, Norina. Được Nóra bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nóra: Bruncsak, Hock, Nora, Buda, Mckinnell, Höck. Được Danh sách họ với tên Nóra.
Các tên phổ biến nhất có họ Zalewski: Lakita, Misti, Victoria, Eleonora, Tom, Eleonóra. Được Tên đi cùng với Zalewski.
Khả năng tương thích Nóra và Zalewski là 73%. Được Khả năng tương thích Nóra và Zalewski.