Nóirín ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Nóirín ý nghĩa của tên.
Riley tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi. Được Riley ý nghĩa của họ.
Nóirín nguồn gốc của tên. Ailen quy mô nhỏ Nora. Được Nóirín nguồn gốc của tên.
Riley nguồn gốc. Originally derived from a place name meaning "rye clearing" in Old English. Được Riley nguồn gốc.
Họ Riley phổ biến nhất trong Anguilla, Jamaica, Montserrat. Được Riley họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Riley: RIE-lee. Cách phát âm Riley.
Tên đồng nghĩa của Nóirín ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Annora, Honora, Honoria, Nonie, Nora, Norah, Noreen, Norene. Được Nóirín bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Riley: Kathleen, Scott, Philip, Kate, Michael, Michaël. Được Tên đi cùng với Riley.
Khả năng tương thích Nóirín và Riley là 72%. Được Khả năng tương thích Nóirín và Riley.
Nóirín Riley tên và họ tương tự |
Nóirín Riley Annora Riley Honora Riley Honoria Riley Nonie Riley Nora Riley Norah Riley Noreen Riley Norene Riley |