Nitin ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nghiêm trọng, May mắn, Nhiệt tâm, Thân thiện. Được Nitin ý nghĩa của tên.
Chaudhary tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hoạt tính, May mắn, Sáng tạo, Nhiệt tâm. Được Chaudhary ý nghĩa của họ.
Nitin nguồn gốc của tên. From Sanskrit नीति (niti) meaning "guidance, moral conduct". Được Nitin nguồn gốc của tên.
Chaudhary nguồn gốc. From a title meaning "holder of four", from Sanskrit चतुर् (chatur) meaning "four" and धुरीय (dhuriya) "bearing a burden". Được Chaudhary nguồn gốc.
Họ Chaudhary phổ biến nhất trong Fiji, Ấn Độ, Lào. Được Chaudhary họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nitin ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Nithin. Được Nitin bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Chaudhary ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Chaudhuri, Choudhury, Chowdhury. Được Chaudhary bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nitin: Sharma, Gupta, Sabharwal, Gaitonde, Anvekar. Được Danh sách họ với tên Nitin.
Các tên phổ biến nhất có họ Chaudhary: Latashiya, Visuja, Himanshu, Aakriti, Viyona. Được Tên đi cùng với Chaudhary.
Khả năng tương thích Nitin và Chaudhary là 84%. Được Khả năng tương thích Nitin và Chaudhary.
Nitin Chaudhary tên và họ tương tự |
Nitin Chaudhary Nithin Chaudhary Nitin Chaudhuri Nithin Chaudhuri Nitin Choudhury Nithin Choudhury Nitin Chowdhury Nithin Chowdhury |