Nita ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Nita ý nghĩa của tên.
Ko tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Có thẩm quyền, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Ko ý nghĩa của họ.
Nita nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Anita and other names ending in nita. Được Nita nguồn gốc của tên.
Họ Ko phổ biến nhất trong Hồng Kông, Myanmar, Nam Triều Tiên, Đài Loan, Gà tây. Được Ko họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nita: Sengupta, Thaker, Wield, Helfer, Mulrain. Được Danh sách họ với tên Nita.
Các tên phổ biến nhất có họ Ko: Ko, Rob, Kothandaraman, Kovesh, Min Zhu. Được Tên đi cùng với Ko.
Khả năng tương thích Nita và Ko là 84%. Được Khả năng tương thích Nita và Ko.