Nita ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Nghiêm trọng. Được Nita ý nghĩa của tên.
Chawla tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, Chú ý, Vui vẻ. Được Chawla ý nghĩa của họ.
Nita nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Anita and other names ending in nita. Được Nita nguồn gốc của tên.
Họ Chawla phổ biến nhất trong Nước Thái Lan. Được Chawla họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nita ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anita, Anke, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annetta, Annette, Anni, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Channah, Hana, Hanna, Hannah, Ninon, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nita bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nita: Thaker, Sengupta, Seabright, Steward, Goliday. Được Danh sách họ với tên Nita.
Các tên phổ biến nhất có họ Chawla: Amit, Saurabh, Sahil, Vinay, Chetan. Được Tên đi cùng với Chawla.
Khả năng tương thích Nita và Chawla là 85%. Được Khả năng tương thích Nita và Chawla.