Nino ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Thân thiện, Hiện đại, May mắn. Được Nino ý nghĩa của tên.
Hughes tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Có thẩm quyền, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Hughes ý nghĩa của họ.
Nino nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Giannino, Antonino, and other names ending in nino. Được Nino nguồn gốc của tên.
Hughes nguồn gốc. Tên gọi của tên Hugh. Được Hughes nguồn gốc.
Họ Hughes phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Hughes họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nino ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Antonín, Antonin, Antoninus, Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gianni, Giannis, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Iain, Ian, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Xoán, Xuan, Yahya, Yanick, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Nino bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Hughes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Pugh, Ughi. Được Hughes bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nino: Gulordava, Kukhianidze, Sani, Nizharadze, Todorovic, Todorović. Được Danh sách họ với tên Nino.
Các tên phổ biến nhất có họ Hughes: Tom, Michael, Katherine, Geary, Stuart, Michaël. Được Tên đi cùng với Hughes.
Khả năng tương thích Nino và Hughes là 81%. Được Khả năng tương thích Nino và Hughes.