Nikolay ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Thân thiện, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Nikolay ý nghĩa của tên.
Hines tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Thân thiện, Hoạt tính, Sáng tạo, May mắn. Được Hines ý nghĩa của họ.
Nikolay nguồn gốc của tên. Hình thức Nga và Bungary Nicholas. A notable bearer was the Russian novelist Nikolay Gogol (1809-1852). Được Nikolay nguồn gốc của tên.
Hines nguồn gốc. Anglicized form of Irish Ó hEidhin meaning "descendant of Eidhin", a given name or byname of unknown origin. Được Hines nguồn gốc.
Nikolay tên diminutives: Kolya. Được Biệt hiệu cho Nikolay.
Họ Hines phổ biến nhất trong Jamaica. Được Hines họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nikolay: nee-kah-LIE (ở Nga). Cách phát âm Nikolay.
Tên đồng nghĩa của Nikolay ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nikolay bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nikolay: Metlitsky, Marinov, Stanchev, Dovzhenok, Zak. Được Danh sách họ với tên Nikolay.
Các tên phổ biến nhất có họ Hines: Nicole, Laree, Sherice, Michale, Jordan, Jordán. Được Tên đi cùng với Hines.
Khả năng tương thích Nikolay và Hines là 77%. Được Khả năng tương thích Nikolay và Hines.