Nikolai ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Nikolai ý nghĩa của tên.
Molina tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Vui vẻ. Được Molina ý nghĩa của họ.
Nikolai nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Nikolay. Được Nikolai nguồn gốc của tên.
Molina nguồn gốc. Means "mill" in Spanish. Được Molina nguồn gốc.
Nikolai tên diminutives: Kolya. Được Biệt hiệu cho Nikolai.
Họ Molina phổ biến nhất trong Argentina, Colombia, Mexico, Tây Ban Nha, Venezuela. Được Molina họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nikolai: nee-kah-LIE (ở Nga). Cách phát âm Nikolai.
Tên đồng nghĩa của Nikolai ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nikolai bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Molina ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Miller, Mills, Möller, Møller, Moulin, Mueller, Mulder, Müller. Được Molina bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nikolai: Feodorovs, Mashanov, Noam, Nickoletta, Feodorov. Được Danh sách họ với tên Nikolai.
Các tên phổ biến nhất có họ Molina: Gabriel, Erik, Rebecca, Gabriela, Jennifer, Gábriel, Gabriël, Rébecca. Được Tên đi cùng với Molina.
Khả năng tương thích Nikolai và Molina là 76%. Được Khả năng tương thích Nikolai và Molina.