Nikolai ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Vui vẻ, Hoạt tính. Được Nikolai ý nghĩa của tên.
Aleksandrov tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, May mắn, Nghiêm trọng, Hoạt tính. Được Aleksandrov ý nghĩa của họ.
Nikolai nguồn gốc của tên. Phép biến thể của Nikolay. Được Nikolai nguồn gốc của tên.
Aleksandrov nguồn gốc. Phương tiện "của Aleksandr". Được Aleksandrov nguồn gốc.
Nikolai tên diminutives: Kolya. Được Biệt hiệu cho Nikolai.
Họ Aleksandrov phổ biến nhất trong Bulgaria, Nga. Được Aleksandrov họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nikolai: nee-kah-LIE (ở Nga). Cách phát âm Nikolai.
Tên đồng nghĩa của Nikolai ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nikolai bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Aleksandrov ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Alessandri, Alexander, Alexandersen, Alexandersson, Alexandrescu, Mac alastair, Mcalister. Được Aleksandrov bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nikolai: Feodorovs, Konorov, Nicoletta, Hughes, Mashanov. Được Danh sách họ với tên Nikolai.
Các tên phổ biến nhất có họ Aleksandrov: Nick, Alexei. Được Tên đi cùng với Aleksandrov.
Khả năng tương thích Nikolai và Aleksandrov là 81%. Được Khả năng tương thích Nikolai và Aleksandrov.