Niko ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo. Được Niko ý nghĩa của tên.
Coyle tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Dễ bay hơi. Được Coyle ý nghĩa của họ.
Niko nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Nicholas, and a Croatian and Slovene short form of Nikola. Được Niko nguồn gốc của tên.
Họ Coyle phổ biến nhất trong Vương quốc Anh. Được Coyle họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Niko: NEE-ko (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Niko.
Tên đồng nghĩa của Niko ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Niko bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Niko: Metlitsky, Jamal, Nakata, Laos, Tzortzinas. Được Danh sách họ với tên Niko.
Các tên phổ biến nhất có họ Coyle: Rebecca, Delmer, Coyle, Edgar, Stefania, Rébecca, Štefánia, Ștefania, Stefánia. Được Tên đi cùng với Coyle.
Khả năng tương thích Niko và Coyle là 82%. Được Khả năng tương thích Niko và Coyle.