Niko ý nghĩa tên tốt nhất: Nhiệt tâm, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo. Được Niko ý nghĩa của tên.
Bender tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Hiện đại, Sáng tạo, Nhân rộng, Thân thiện. Được Bender ý nghĩa của họ.
Niko nguồn gốc của tên. Hình thức Phần Lan Nicholas, and a Croatian and Slovene short form of Nikola. Được Niko nguồn gốc của tên.
Họ Bender phổ biến nhất trong Nước Đức. Được Bender họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Niko: NEE-ko (bằng tiếng Phần Lan). Cách phát âm Niko.
Tên đồng nghĩa của Niko ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Niko bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Niko: Metlitsky, Nakata, Laos, Tzortzinas, Rajkovic, Rajković. Được Danh sách họ với tên Niko.
Các tên phổ biến nhất có họ Bender: Vannessa, Ed, Leah Bender, Mike, Marisa. Được Tên đi cùng với Bender.
Khả năng tương thích Niko và Bender là 78%. Được Khả năng tương thích Niko và Bender.