Nikita ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, May mắn. Được Nikita ý nghĩa của tên.
Tamboli tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Thân thiện, May mắn, Hoạt tính, Chú ý. Được Tamboli ý nghĩa của họ.
Nikita nguồn gốc của tên. Hình thức của Nga Niketas. This form is also used in Ukrainian and Belarusian alongside the more traditional forms Mykyta and Mikita. Được Nikita nguồn gốc của tên.
Tamboli nguồn gốc. From the Sanskrit word ताम्बूल (tambula) meaning "betel leaves" Được Tamboli nguồn gốc.
Nikita tên diminutives: Nika. Được Biệt hiệu cho Nikita.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nikita: nee-KEE-tah (ở Nga). Cách phát âm Nikita.
Họ phổ biến nhất có tên Nikita: Gupta, Bharti, Sharma, Dang, Singh. Được Danh sách họ với tên Nikita.
Các tên phổ biến nhất có họ Tamboli: Mayur, Shaheen, Sandeep, Rahin, Nikita. Được Tên đi cùng với Tamboli.
Khả năng tương thích Nikita và Tamboli là 83%. Được Khả năng tương thích Nikita và Tamboli.
Nikita Tamboli tên và họ tương tự |
Nikita Tamboli Nika Tamboli |