Nikita ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, May mắn. Được Nikita ý nghĩa của tên.
Rana tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hiện đại, Nhân rộng, Thân thiện. Được Rana ý nghĩa của họ.
Nikita nguồn gốc của tên. Hình thức của Nga Niketas. This form is also used in Ukrainian and Belarusian alongside the more traditional forms Mykyta and Mikita. Được Nikita nguồn gốc của tên.
Rana nguồn gốc. Means "frog" in Italian and Spanish. Được Rana nguồn gốc.
Nikita tên diminutives: Nika. Được Biệt hiệu cho Nikita.
Họ Rana phổ biến nhất trong Bangladesh, Ai Cập, Ấn Độ, Nepal, Pakistan. Được Rana họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nikita: nee-KEE-tah (ở Nga). Cách phát âm Nikita.
Họ phổ biến nhất có tên Nikita: Gupta, Patel, Gorr, Bharti, Sharma. Được Danh sách họ với tên Nikita.
Các tên phổ biến nhất có họ Rana: Gaurav, Maria Mumtaz, Mariam, Nisha, Saeed. Được Tên đi cùng với Rana.
Khả năng tương thích Nikita và Rana là 84%. Được Khả năng tương thích Nikita và Rana.
Nikita Rana tên và họ tương tự |
Nikita Rana Nika Rana |