Nikita ý nghĩa tên tốt nhất: Sáng tạo, Có thẩm quyền, Thân thiện, Nghiêm trọng, May mắn. Được Nikita ý nghĩa của tên.
Nikita nguồn gốc của tên. Hình thức của Nga Niketas. This form is also used in Ukrainian and Belarusian alongside the more traditional forms Mykyta and Mikita. Được Nikita nguồn gốc của tên.
Nikita tên diminutives: Nika. Được Biệt hiệu cho Nikita.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nikita: nee-KEE-tah (ở Nga). Cách phát âm Nikita.
Họ phổ biến nhất có tên Nikita: Gupta, Horvatin, Nair, Vasist, Hamer. Được Danh sách họ với tên Nikita.
Các tên phổ biến nhất có họ Loepp: Jeane, Otha, Casey, Jerold, Prince. Được Tên đi cùng với Loepp.
Nikita Loepp tên và họ tương tự |
Nikita Loepp Nika Loepp |