Nika ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Chú ý, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Vui vẻ. Được Nika ý nghĩa của tên.
Lambrecht tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nghiêm trọng, Chú ý, Sáng tạo. Được Lambrecht ý nghĩa của họ.
Nika nguồn gốc của tên. Nhỏ Nikoloz. Được Nika nguồn gốc của tên.
Họ Lambrecht phổ biến nhất trong Nước Bỉ. Được Lambrecht họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikora, Nikša, Nils, Nioclás. Được Nika bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nika: Nguyen, Stathos, Del Gallego, Cveticanin, Manta, Nguyễn. Được Danh sách họ với tên Nika.
Các tên phổ biến nhất có họ Lambrecht: Doyle, Colin, Rosalinda, Idella, Ramiro. Được Tên đi cùng với Lambrecht.
Khả năng tương thích Nika và Lambrecht là 71%. Được Khả năng tương thích Nika và Lambrecht.