Nika ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Nhiệt tâm, May mắn, Vui vẻ, Chú ý. Được Nika ý nghĩa của tên.
Bravo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Hoạt tính, Có thẩm quyền, Chú ý, Vui vẻ. Được Bravo ý nghĩa của họ.
Nika nguồn gốc của tên. Hình dạng nữ tính Nikola. Được Nika nguồn gốc của tên.
Nika tên diminutives: Nikolina. Được Biệt hiệu cho Nika.
Họ Bravo phổ biến nhất trong Chile, Ecuador, Mexico, Peru, Venezuela. Được Bravo họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Colette, Coline, Klasina, Klazina, Lina, Nichola, Nichole, Nicky, Nicola, Nicolasa, Nicole, Nicolet, Nicoleta, Nicoletta, Nicolette, Nicolina, Nicoline, Nicol, Nikki, Nikkole, Nikol, Nikola, Nikole, Nikoleta, Nikolett, Nikolina, Nikora. Được Nika bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nika: Gelman, Shell, Nika, Nguyen, Stathos, Nguyễn. Được Danh sách họ với tên Nika.
Các tên phổ biến nhất có họ Bravo: Erick, Lori, Tarsha, Nicky, Allyn. Được Tên đi cùng với Bravo.
Khả năng tương thích Nika và Bravo là 67%. Được Khả năng tương thích Nika và Bravo.