Nika ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn. Được Nika ý nghĩa của tên.
Smith tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Thân thiện, Chú ý. Được Smith ý nghĩa của họ.
Nika nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Nga Veronika and other names ending in nika. It can also be a short form of Nikita (Nam tính). Được Nika nguồn gốc của tên.
Smith nguồn gốc. Means "metal worker, blacksmith" from Old English smiþ, related to smitan "to smite, to hit". It is the most common surname in most of the English-speaking world Được Smith nguồn gốc.
Họ Smith phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Nam Phi, Vương quốc Anh, Hoa Kỳ. Được Smith họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm họ Smith: SMITH. Cách phát âm Smith.
Tên đồng nghĩa của Nika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Mikita, Mykyta, Niketas, Nikita, Pherenike, Roni, Ronnie, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Nika bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Smith ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Schmid, Schmidt, Schmitt, Schmitz, Smeets, Smets, Smit, Smits. Được Smith bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nika: Manta, Gelman, Shell, Nika, Nguyen, Nguyễn. Được Danh sách họ với tên Nika.
Các tên phổ biến nhất có họ Smith: John, Kyle, Smith, Sarah, Sean, Seán. Được Tên đi cùng với Smith.
Khả năng tương thích Nika và Smith là 78%. Được Khả năng tương thích Nika và Smith.