Nika ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Vui vẻ, Nhiệt tâm, Nhân rộng, May mắn. Được Nika ý nghĩa của tên.
Graff tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, May mắn, Sáng tạo, Nhiệt tâm, Hoạt tính. Được Graff ý nghĩa của họ.
Nika nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Nga Veronika and other names ending in nika. It can also be a short form of Nikita (Nam tính). Được Nika nguồn gốc của tên.
Tên đồng nghĩa của Nika ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Mikita, Mykyta, Niketas, Nikita, Pherenike, Roni, Ronnie, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Wera, Weronika. Được Nika bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nika: Del Gallego, Cveticanin, Manta, Gelman, Shell. Được Danh sách họ với tên Nika.
Các tên phổ biến nhất có họ Graff: Steve, Veronica, Carl, Darrick, Haley, Verónica, Verônica. Được Tên đi cùng với Graff.
Khả năng tương thích Nika và Graff là 78%. Được Khả năng tương thích Nika và Graff.