Nik ý nghĩa tên tốt nhất: Hoạt tính, Có thẩm quyền, Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng. Được Nik ý nghĩa của tên.
Wei tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Chú ý, Thân thiện. Được Wei ý nghĩa của họ.
Nik nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Nikolas, Nikolaos, Nikolaj hoặc là Nikola. Được Nik nguồn gốc của tên.
Họ Wei phổ biến nhất trong Trung Quốc, Hồng Kông, Malaysia, Singapore, Đài Loan. Được Wei họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nik ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claus, Col, Kai, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolaus, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nik bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nik: Patel, Stojanov, Carter, Garnett, Zidlont. Được Danh sách họ với tên Nik.
Các tên phổ biến nhất có họ Wei: Cherry, David, Manda, Kai, Zhong, Dávid. Được Tên đi cùng với Wei.
Khả năng tương thích Nik và Wei là 71%. Được Khả năng tương thích Nik và Wei.