Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Niels Gilzow

Họ và tên Niels Gilzow. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Niels Gilzow. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Niels

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Niels.

 

Tên đi cùng với Gilzow

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Gilzow.

 

Niels ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Niels. Tên đầu tiên Niels nghĩa là gì?

 

Niels nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Niels.

 

Niels định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Niels.

 

Cách phát âm Niels

Bạn phát âm như thế nào Niels ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Niels bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Niels tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Niels tương thích với họ

Niels thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Niels tương thích với các tên khác

Niels thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Niels ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Hiện đại, Hoạt tính, Chú ý. Được Niels ý nghĩa của tên.

Niels nguồn gốc của tên. Hình thức Đan Mạch Nicholas. A famous bearer was Niels Bohr (1885-1962), a Danish physicist who investigated the structure of atoms. Được Niels nguồn gốc của tên.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Niels: NILS. Cách phát âm Niels.

Tên đồng nghĩa của Niels ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Niels bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Niels: Hertz, Walkau. Được Danh sách họ với tên Niels.

Các tên phổ biến nhất có họ Gilzow: Bruno, Christia, Nicolas, Shena, Nicolás. Được Tên đi cùng với Gilzow.

Niels Gilzow tên và họ tương tự

Niels Gilzow Claes Gilzow Claus Gilzow Col Gilzow Colin Gilzow Collin Gilzow Kai Gilzow Kay Gilzow Klaas Gilzow Klaes Gilzow Klaos Gilzow Klas Gilzow Klaus Gilzow Kolos Gilzow Kolya Gilzow Launo Gilzow Miklavž Gilzow Miklós Gilzow Mikołaj Gilzow Mikoláš Gilzow Miksa Gilzow Mikula Gilzow Mikuláš Gilzow Mykola Gilzow Neacel Gilzow Neculai Gilzow Nic Gilzow Niccolò Gilzow Nichol Gilzow Nicholas Gilzow Niĉjo Gilzow Nick Gilzow Nickolas Gilzow Nickolaus Gilzow Nicky Gilzow Nico Gilzow Nicol Gilzow Nicola Gilzow Nicolás Gilzow Nicolaas Gilzow Nicolae Gilzow Nicolao Gilzow Nicolaos Gilzow Nicolas Gilzow Nicolau Gilzow Nicolaus Gilzow Nicolò Gilzow Nicu Gilzow Nicușor Gilzow Niek Gilzow Nigul Gilzow Niilo Gilzow Nik Gilzow Nika Gilzow Nikica Gilzow Niklas Gilzow Niklaus Gilzow Niko Gilzow Nikola Gilzow Nikolaas Gilzow Nikolai Gilzow Nikolaj Gilzow Nikolajs Gilzow Nikolao Gilzow Nikolaos Gilzow Nikolas Gilzow Nikolaus Gilzow Nikolay Gilzow Nikolche Gilzow Nikoloz Gilzow Nikora Gilzow Nikša Gilzow Nikusha Gilzow Nils Gilzow Nioclás Gilzow