Niek ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Sáng tạo, Có thẩm quyền, Hiện đại, Nhân rộng. Được Niek ý nghĩa của tên.
Wilkie tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Hiện đại, Thân thiện, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Wilkie ý nghĩa của họ.
Niek nguồn gốc của tên. Nhỏ Nicolaas. Được Niek nguồn gốc của tên.
Wilkie nguồn gốc. Double diminutive of the given name William. Được Wilkie nguồn gốc.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Niek: NEEK. Cách phát âm Niek.
Tên đồng nghĩa của Niek ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Niek bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Wilkie ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Macwilliam, Mcwilliam, Willems, Willemse, Willemsen, Wilms. Được Wilkie bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Wilkie: Helen, Nicolas, Arletta, Sammie, Marx, Nicolás. Được Tên đi cùng với Wilkie.
Khả năng tương thích Niek và Wilkie là 80%. Được Khả năng tương thích Niek và Wilkie.