Nicolau ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Nicolau ý nghĩa của tên.
Salomon tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Nghiêm trọng, Hiện đại, Chú ý. Được Salomon ý nghĩa của họ.
Nicolau nguồn gốc của tên. Portuguese, Galician and Catalan form of Nicholas. Được Nicolau nguồn gốc của tên.
Salomon nguồn gốc. Xuất phát từ tên Salomon. Được Salomon nguồn gốc.
Nicolau tên diminutives: Nico. Được Biệt hiệu cho Nicolau.
Họ Salomon phổ biến nhất trong Equatorial Guinea, Haiti, Israel. Được Salomon họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicolau: nee-koo-LOW (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Nicolau.
Tên đồng nghĩa của Nicolau ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicolau bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicolau: Faria. Được Danh sách họ với tên Nicolau.
Các tên phổ biến nhất có họ Salomon: Kay, Marion, Isiah, Rod, Bunny. Được Tên đi cùng với Salomon.
Khả năng tương thích Nicolau và Salomon là 80%. Được Khả năng tương thích Nicolau và Salomon.