Phân tích  hoặc là    Ngôn ngữ:

Nicolau Raffo

Họ và tên Nicolau Raffo. Ý nghĩa của tên, nguồn gốc, tính tương thích của họ và họ Nicolau Raffo. Tất cả các dịch vụ trực tuyến.

Danh sách họ với tên Nicolau

Họ phổ biến nhất và không phổ biến có tên Nicolau.

 

Tên đi cùng với Raffo

Tên phổ biến nhất và phổ biến với tên họ Raffo.

 

Nicolau ý nghĩa của tên

Ý nghĩa của tên Nicolau. Tên đầu tiên Nicolau nghĩa là gì?

 

Nicolau nguồn gốc của tên

Nguồn gốc của tên Nicolau.

 

Nicolau định nghĩa tên đầu tiên

Tên này ở các ngôn ngữ khác, phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và phái nam của tên Nicolau.

 

Biệt hiệu cho Nicolau

Nicolau tên quy mô nhỏ.

 

Cách phát âm Nicolau

Bạn phát âm như thế nào Nicolau ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau?

 

Nicolau bằng các ngôn ngữ khác

Tìm hiểu cách tên Nicolau tương ứng với tên ở một ngôn ngữ khác ở quốc gia khác.

 

Nicolau tương thích với họ

Nicolau thử nghiệm khả năng tương thích tên với họ.

 

Nicolau tương thích với các tên khác

Nicolau thử nghiệm tương thích với các tên khác.

 

Nicolau ý nghĩa tên tốt nhất: Hiện đại, Chú ý, Có thẩm quyền, Vui vẻ, Sáng tạo. Được Nicolau ý nghĩa của tên.

Nicolau nguồn gốc của tên. Portuguese, Galician and Catalan form of Nicholas. Được Nicolau nguồn gốc của tên.

Nicolau tên diminutives: Nico. Được Biệt hiệu cho Nicolau.

Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicolau: nee-koo-LOW (ở Bồ Đào Nha). Cách phát âm Nicolau.

Tên đồng nghĩa của Nicolau ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicolau bằng các ngôn ngữ khác.

Họ phổ biến nhất có tên Nicolau: Faria. Được Danh sách họ với tên Nicolau.

Các tên phổ biến nhất có họ Raffo: Thuy, Oliver, Felisha, Colin, Titus, Olivér, Thùy. Được Tên đi cùng với Raffo.

Nicolau Raffo tên và họ tương tự

Nicolau Raffo Nico Raffo Cai Raffo Caj Raffo Claes Raffo Claus Raffo Col Raffo Colin Raffo Collin Raffo Kai Raffo Kaj Raffo Kay Raffo Klaas Raffo Klaes Raffo Klaos Raffo Klas Raffo Klaus Raffo Kolos Raffo Kolya Raffo Launo Raffo Miklavž Raffo Miklós Raffo Mikołaj Raffo Mikoláš Raffo Miksa Raffo Mikula Raffo Mikuláš Raffo Mykola Raffo Neacel Raffo Neculai Raffo Nels Raffo Nic Raffo Niccolò Raffo Nichol Raffo Nicholas Raffo Niĉjo Raffo Nick Raffo Nickolas Raffo Nickolaus Raffo Nicky Raffo Nicol Raffo Nicola Raffo Nicolás Raffo Nicolaas Raffo Nicolae Raffo Nicolao Raffo Nicolaos Raffo Nicolas Raffo Nicolaus Raffo Nicolò Raffo Nicu Raffo Nicușor Raffo Niek Raffo Niels Raffo Nigul Raffo Niilo Raffo Nik Raffo Nika Raffo Nikica Raffo Niklas Raffo Niklaus Raffo Niko Raffo Nikola Raffo Nikolaas Raffo Nikolai Raffo Nikolaj Raffo Nikolajs Raffo Nikolao Raffo Nikolaos Raffo Nikolas Raffo Nikolaus Raffo Nikolay Raffo Nikolche Raffo Nikoloz Raffo Nikora Raffo Nikša Raffo Nikusha Raffo Nils Raffo Nioclás Raffo