Nicolás ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo. Được Nicolás ý nghĩa của tên.
Mueller tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Thân thiện, Dễ bay hơi. Được Mueller ý nghĩa của họ.
Nicolás nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Nicholas. Được Nicolás nguồn gốc của tên.
Mueller nguồn gốc. Biến thể của Müller. Được Mueller nguồn gốc.
Nicolás tên diminutives: Nico. Được Biệt hiệu cho Nicolás.
Họ Mueller phổ biến nhất trong Áo, Nước Đức, Liechtenstein, Luxembourg, Thụy sĩ. Được Mueller họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicolás: nee-ko-LAHS. Cách phát âm Nicolás.
Tên đồng nghĩa của Nicolás ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolaas, Nicolae, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicolás bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Mueller ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Miller, Mills, Molina, Möller, Møller, Moulin, Mulder. Được Mueller bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicolás: Barreto, Schweppe, Havel, Battaglini, Goldenman. Được Danh sách họ với tên Nicolás.
Các tên phổ biến nhất có họ Mueller: Elias, Melynn, Owen, Andres, Mark, Andrés, Éliás, Elías, Márk. Được Tên đi cùng với Mueller.
Khả năng tương thích Nicolás và Mueller là 78%. Được Khả năng tương thích Nicolás và Mueller.