Nicolás ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo. Được Nicolás ý nghĩa của tên.
Erich tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Vui vẻ, Chú ý, Sáng tạo, Thân thiện. Được Erich ý nghĩa của họ.
Nicolás nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Nicholas. Được Nicolás nguồn gốc của tên.
Nicolás tên diminutives: Nico. Được Biệt hiệu cho Nicolás.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicolás: nee-ko-LAHS. Cách phát âm Nicolás.
Tên đồng nghĩa của Nicolás ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolaas, Nicolae, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicolás bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicolás: Barreto, Schweppe, Mayer, Yorston, Ingrouille. Được Danh sách họ với tên Nicolás.
Các tên phổ biến nhất có họ Erich: Meggan, Marco, Michael, Seema, Zofia, Michaël, Žofia. Được Tên đi cùng với Erich.
Khả năng tương thích Nicolás và Erich là 80%. Được Khả năng tương thích Nicolás và Erich.