Nicolás ý nghĩa tên tốt nhất: Vui vẻ, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Thân thiện, Sáng tạo. Được Nicolás ý nghĩa của tên.
Cunningham tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hiện đại, Nhiệt tâm, Dễ bay hơi, Nhân rộng, Chú ý. Được Cunningham ý nghĩa của họ.
Nicolás nguồn gốc của tên. Dạng Tây Ban Nha Nicholas. Được Nicolás nguồn gốc của tên.
Cunningham nguồn gốc. From the name of place in the Ayrshire district of Scotland. It possibly comes from Gaelic cuinneag meaning "milk pail". Được Cunningham nguồn gốc.
Nicolás tên diminutives: Nico. Được Biệt hiệu cho Nicolás.
Họ Cunningham phổ biến nhất trong Ireland, Jamaica, New Zealand, Vương quốc Anh. Được Cunningham họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicolás: nee-ko-LAHS. Cách phát âm Nicolás.
Tên đồng nghĩa của Nicolás ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolaas, Nicolae, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicolás bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicolás: Barreto, Schweppe, Holom, Lanferman, Maybrier. Được Danh sách họ với tên Nicolás.
Các tên phổ biến nhất có họ Cunningham: James, Jeline, Akiko, Maggie, Alan. Được Tên đi cùng với Cunningham.
Khả năng tương thích Nicolás và Cunningham là 74%. Được Khả năng tương thích Nicolás và Cunningham.