Nicola ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Nicola ý nghĩa của tên.
Rose tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Hoạt tính, Vui vẻ, May mắn, Hiện đại. Được Rose ý nghĩa của họ.
Nicola nguồn gốc của tên. Hình thức của Ý Nicholas. Được Nicola nguồn gốc của tên.
Rose nguồn gốc. Means "rose" from the Middle English, Old French and Middle High German rose. All denote a person of a rosy complexion or a person who lived in an area abundant with roses Được Rose nguồn gốc.
Nicola tên diminutives: Nico. Được Biệt hiệu cho Nicola.
Họ Rose phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Jamaica, Mauritius, New Zealand. Được Rose họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicola: nee-KO-lah. Cách phát âm Nicola.
Tên đồng nghĩa của Nicola ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicola bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicola: Spada, Wisseh, Tarneau, Rutherford, Remerez. Được Danh sách họ với tên Nicola.
Các tên phổ biến nhất có họ Rose: Erica, Patrick, David, Jennifer, Lily, Dávid, Érica. Được Tên đi cùng với Rose.
Khả năng tương thích Nicola và Rose là 75%. Được Khả năng tương thích Nicola và Rose.