Nicola ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Nhiệt tâm, May mắn, Dễ bay hơi, Nhân rộng. Được Nicola ý nghĩa của tên.
Medrano tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Thân thiện, Nhân rộng, Có thẩm quyền, May mắn, Sáng tạo. Được Medrano ý nghĩa của họ.
Nicola nguồn gốc của tên. Hình thức của Ý Nicholas. Được Nicola nguồn gốc của tên.
Nicola tên diminutives: Nico. Được Biệt hiệu cho Nicola.
Họ Medrano phổ biến nhất trong Andorra, Bolivia, Cộng hòa Dominican, El Salvador, Nicaragua. Được Medrano họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicola: nee-KO-lah. Cách phát âm Nicola.
Tên đồng nghĩa của Nicola ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicola bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicola: Bailey, Ciarletta, Cobernuss, Scampoli, Attfield. Được Danh sách họ với tên Nicola.
Các tên phổ biến nhất có họ Medrano: Omar, Berlia, Collette, Collin, Kristine Dorine. Được Tên đi cùng với Medrano.
Khả năng tương thích Nicola và Medrano là 78%. Được Khả năng tương thích Nicola và Medrano.