Nicol ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Nhiệt tâm, Hoạt tính, Vui vẻ. Được Nicol ý nghĩa của tên.
Hutton tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Hiện đại, Sáng tạo, Hoạt tính. Được Hutton ý nghĩa của họ.
Nicol nguồn gốc của tên. Medieval English and Scottish form of Nicholas. This was the middle name of character in the novel 'Rob Roy' (1817) by Sir Walter Scott. Được Nicol nguồn gốc của tên.
Nicol tên diminutives: Col. Được Biệt hiệu cho Nicol.
Họ Hutton phổ biến nhất trong Saint Pierre và Miquelon. Được Hutton họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nicol ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicol bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicol: Tourigny, Hutton, Harkness, Hibbard, Harvell. Được Danh sách họ với tên Nicol.
Các tên phổ biến nhất có họ Hutton: Faith, Len, Claire, Eric, Kimberley, Éric, Èric. Được Tên đi cùng với Hutton.
Khả năng tương thích Nicol và Hutton là 76%. Được Khả năng tương thích Nicol và Hutton.