Nicky ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, May mắn, Chú ý. Được Nicky ý nghĩa của tên.
Dia tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Nhiệt tâm, May mắn, Hiện đại, Thân thiện. Được Dia ý nghĩa của họ.
Nicky nguồn gốc của tên. Nhỏ Nicholas hoặc là Nicole. Được Nicky nguồn gốc của tên.
Nicky tên diminutives: Colin, Collin. Được Biệt hiệu cho Nicky.
Họ Dia phổ biến nhất trong Gabon, Guinea, Mali, Mauritania, Senegal. Được Dia họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicky: NIK-ee. Cách phát âm Nicky.
Tên đồng nghĩa của Nicky ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claus, Col, Colette, Coline, Kai, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolaus, Nico, Nicol, Nicola, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolasa, Nicolau, Nicolaus, Nicole, Nicolet, Nicolette, Nicoline, Nicol, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikol, Nikola, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikole, Nikoleta, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicky bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicky: Trybala, Gatchel, Quiles, Cubillo, Towsend. Được Danh sách họ với tên Nicky.
Các tên phổ biến nhất có họ Dia: Nicole, Sarah. Được Tên đi cùng với Dia.
Khả năng tương thích Nicky và Dia là 73%. Được Khả năng tương thích Nicky và Dia.