Nick ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền, Nhân rộng, Dễ bay hơi. Được Nick ý nghĩa của tên.
Nick nguồn gốc của tên. Dạng ngắn Nicholas. Được Nick nguồn gốc của tên.
Nick tên diminutives: Colin, Collin. Được Biệt hiệu cho Nick.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nick: NIK. Cách phát âm Nick.
Tên đồng nghĩa của Nick ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Niccolò, Nichol, Nicholas, Niĉjo, Nickolaus, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nick bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nick: Smith, Carraway, Staab, Tysack, Compo. Được Danh sách họ với tên Nick.
Các tên phổ biến nhất có họ Tymm: Kasi, Celsa, Evan, Nicole. Được Tên đi cùng với Tymm.