Niĉjo ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hiện đại, Hoạt tính, Vui vẻ, Thân thiện. Được Niĉjo ý nghĩa của tên.
Crespo tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Thân thiện, Chú ý, Nhân rộng, May mắn. Được Crespo ý nghĩa của họ.
Niĉjo nguồn gốc của tên. Esperanto nhỏ Nicholas. Được Niĉjo nguồn gốc của tên.
Crespo nguồn gốc. Referred to a person with curly hair, from Latin crispus meaning "curly". Được Crespo nguồn gốc.
Họ Crespo phổ biến nhất trong Bolivia, Cuba, Ecuador, Puerto Rico, Tây Ban Nha. Được Crespo họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Niĉjo: NEE-chyo. Cách phát âm Niĉjo.
Tên đồng nghĩa của Niĉjo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Claes, Claus, Col, Colin, Collin, Kai, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nichol, Nicholas, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Niĉjo bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Crespo ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Crisp. Được Crespo bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Crespo: Jessica, Ramon, Nicolas, Erma, Omar, Nicolás, Ramón. Được Tên đi cùng với Crespo.
Khả năng tương thích Niĉjo và Crespo là 76%. Được Khả năng tương thích Niĉjo và Crespo.