Nicholas ý nghĩa tên tốt nhất: Nhân rộng, Sáng tạo, Thân thiện, May mắn, Có thẩm quyền. Được Nicholas ý nghĩa của tên.
Wong tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm, Nghiêm trọng, Vui vẻ. Được Wong ý nghĩa của họ.
Nicholas nguồn gốc của tên. From the Greek name Νικολαος (Nikolaos) which meant "victory of the people" from Greek νικη (nike) "victory" and λαος (laos) "people" Được Nicholas nguồn gốc của tên.
Wong nguồn gốc. Cantonese romanization of WANG (1). Được Wong nguồn gốc.
Nicholas tên diminutives: Colin, Collin, Nic, Nick, Nicky, Nik. Được Biệt hiệu cho Nicholas.
Họ Wong phổ biến nhất trong Châu Úc, Canada, Hồng Kông, Malaysia, Singapore. Được Wong họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nicholas: NIK-ə-ləs (bằng tiếng Anh), nee-ko-LAH (ở Pháp). Cách phát âm Nicholas.
Tên đồng nghĩa của Nicholas ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Col, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neacel, Neculai, Nels, Niccolò, Nichol, Niĉjo, Nick, Nickolaus, Nico, Nicol, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nicholas bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nicholas: Guindon, Hempshall, Boyd, Atkinson, Smith. Được Danh sách họ với tên Nicholas.
Các tên phổ biến nhất có họ Wong: Tiffany, Helen, Hiu Lo, Sylvia, Thomas. Được Tên đi cùng với Wong.
Khả năng tương thích Nicholas và Wong là 78%. Được Khả năng tương thích Nicholas và Wong.