Nichol ý nghĩa tên tốt nhất: Chú ý, Hoạt tính, Nhiệt tâm, Có thẩm quyền, Nhân rộng. Được Nichol ý nghĩa của tên.
Sarafin tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Nhân rộng, Thân thiện. Được Sarafin ý nghĩa của họ.
Nichol nguồn gốc của tên. Biến thể của Nicol. Được Nichol nguồn gốc của tên.
Nichol tên diminutives: Col. Được Biệt hiệu cho Nichol.
Tên đồng nghĩa của Nichol ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Cai, Caj, Claes, Claus, Colin, Collin, Kai, Kaj, Kay, Klaas, Klaes, Klaos, Klas, Klaus, Kolos, Kolya, Launo, Miklavž, Miklós, Mikołaj, Mikoláš, Miksa, Mikula, Mikuláš, Mykola, Neculai, Nels, Nic, Niccolò, Nicholas, Niĉjo, Nick, Nickolas, Nickolaus, Nicky, Nico, Nicola, Nicolás, Nicolaas, Nicolae, Nicolao, Nicolaos, Nicolas, Nicolau, Nicolaus, Nicolò, Nicu, Nicușor, Niek, Niels, Nigul, Niilo, Nik, Nika, Nikica, Niklas, Niklaus, Niko, Nikola, Nikolaas, Nikolai, Nikolaj, Nikolajs, Nikolao, Nikolaos, Nikolas, Nikolaus, Nikolay, Nikolche, Nikoloz, Nikora, Nikša, Nikusha, Nils, Nioclás. Được Nichol bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nichol: Swee, Zukas, Wehrhan, Silver, MacGillabuidhe. Được Danh sách họ với tên Nichol.
Các tên phổ biến nhất có họ Sarafin: Julissa, Wilfredo, Mohammed, Dee, Damien. Được Tên đi cùng với Sarafin.
Khả năng tương thích Nichol và Sarafin là 77%. Được Khả năng tương thích Nichol và Sarafin.