Nicanor định nghĩa tên đầu tiên |
|
Nicanor tên định nghĩa: tên này bằng các ngôn ngữ khác, các phiên bản chính tả và phát âm, các biến thể phái nữ và nam của tên Nicanor. |
|
Xác định Nicanor |
|
From the Greek name Νικανωρ (Nikanor), which was derived from νικη (nike) "victory". This name was borne by several notable officers from ancient Macedon. | |
|
Nicanor là tên cậu bé? |
Có, tên Nicanor có giới tính nam. |
Các dạng nữ tính của tên Nicanor |
||
Tên Nicanor có tên giống nữ. Tên phụ nữ như tên Nicanor: |
||
|
Tên đầu tiên Nicanor ở đâu? |
Tên Nicanor phổ biến nhất ở Tiếng Hy Lạp cổ. |
Các cách viết khác cho tên Nicanor |
Νικανωρ (trong tiếng Hy Lạp cổ) |
Nicanor tên biến thể |
||||||
|