Netta ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Netta ý nghĩa của tên.
Pratt tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Dễ bay hơi, Nhân rộng, Thân thiện, Nghiêm trọng, Có thẩm quyền. Được Pratt ý nghĩa của họ.
Netta nguồn gốc của tên. Short form of names ending in netta. Được Netta nguồn gốc của tên.
Pratt nguồn gốc. Means "cunning, trick" from Old English prætt. This was a nickname for a trickster. Được Pratt nguồn gốc.
Họ Pratt phổ biến nhất trong Sierra Leone, Quần đảo Turks và Caicos, Bahamas. Được Pratt họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Netta: NET-ə. Cách phát âm Netta.
Tên đồng nghĩa của Netta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janna, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Pherenike, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Sioned, Teasag, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Weronika, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna. Được Netta bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Pratt: Nelson, Louis, Lena, Amada, Ozella. Được Tên đi cùng với Pratt.
Khả năng tương thích Netta và Pratt là 83%. Được Khả năng tương thích Netta và Pratt.