Netta ý nghĩa tên tốt nhất: Nghiêm trọng, Nhân rộng, Chú ý, Sáng tạo, Dễ bay hơi. Được Netta ý nghĩa của tên.
Furl tên họ tốt nhất có ý nghĩa: May mắn, Hiện đại, Vui vẻ, Có thẩm quyền, Sáng tạo. Được Furl ý nghĩa của họ.
Netta nguồn gốc của tên. Short form of names ending in netta. Được Netta nguồn gốc của tên.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Netta: NET-ə. Cách phát âm Netta.
Tên đồng nghĩa của Netta ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bérénice, Berenice, Berenike, Bernice, Bernike, Chevonne, Gianna, Giovanna, Ioana, Ioanna, Iohanna, Ivana, Jana, Janina, Janna, Jean, Jeanne, Jeannette, Jeannine, Jehanne, Jenna, Jenni, Jennie, Jenny, Jenný, Jessie, Joana, Joanna, Johana, Johanna, Johanne, Jone, Jóhanna, Jóna, Jovana, Juana, Lashawn, Pherenike, Shan, Shavonne, Sheena, Shevaun, Shevon, Siân, Sìne, Síne, Siobhán, Sioned, Teasag, Véronique, Veronica, Veronika, Verónica, Verônica, Weronika, Xoana, Yana, Yanka, Yanna, Yoana, Zhanna. Được Netta bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Furl: Kenny, Rodrigo, Michael, Tommie, Jarrod, Michaël. Được Tên đi cùng với Furl.
Khả năng tương thích Netta và Furl là 70%. Được Khả năng tương thích Netta và Furl.