Nes ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Nes ý nghĩa của tên.
Shah tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Sáng tạo, Thân thiện, Vui vẻ, Nhiệt tâm. Được Shah ý nghĩa của họ.
Nes nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan và Limburgish Agnes. Được Nes nguồn gốc của tên.
Nes tên diminutives: Neske. Được Biệt hiệu cho Nes.
Họ Shah phổ biến nhất trong Afghanistan, Bangladesh, Ấn Độ, Kenya, Vương quốc Anh. Được Shah họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nes: NES. Cách phát âm Nes.
Tên đồng nghĩa của Nes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Nes bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nes: Gonsai. Được Danh sách họ với tên Nes.
Các tên phổ biến nhất có họ Shah: Keyur, Amit, Krunal, Karan, Dhaval. Được Tên đi cùng với Shah.
Khả năng tương thích Nes và Shah là 74%. Được Khả năng tương thích Nes và Shah.