Nes ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Nes ý nghĩa của tên.
Nanda tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Vui vẻ, Hiện đại, Có thẩm quyền, Chú ý, Thân thiện. Được Nanda ý nghĩa của họ.
Nes nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan và Limburgish Agnes. Được Nes nguồn gốc của tên.
Nes tên diminutives: Neske. Được Biệt hiệu cho Nes.
Họ Nanda phổ biến nhất trong Myanmar. Được Nanda họ đang lan rộng.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nes: NES. Cách phát âm Nes.
Tên đồng nghĩa của Nes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Nes bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nes: Gonsai. Được Danh sách họ với tên Nes.
Các tên phổ biến nhất có họ Nanda: Aaradhy, Pooja, Orval, Arnav, Purshottam. Được Tên đi cùng với Nanda.
Khả năng tương thích Nes và Nanda là 81%. Được Khả năng tương thích Nes và Nanda.