Nes ý nghĩa tên tốt nhất: Có thẩm quyền, Hiện đại, Chú ý, Dễ bay hơi, Hoạt tính. Được Nes ý nghĩa của tên.
Garner tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Có thẩm quyền, Nghiêm trọng, Hoạt tính, Chú ý, Sáng tạo. Được Garner ý nghĩa của họ.
Nes nguồn gốc của tên. Dạng ngắn của Hà Lan và Limburgish Agnes. Được Nes nguồn gốc của tên.
Garner nguồn gốc. Hình thức rút ngắn Gardner. It can also be a Middle English surname meaning "to gather grain" or "granary keeper". Được Garner nguồn gốc.
Nes tên diminutives: Neske. Được Biệt hiệu cho Nes.
Chuyển ngữ hoặc cách phát âm tên Nes: NES. Cách phát âm Nes.
Tên đồng nghĩa của Nes ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agneza, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Annice, Annis, Aune, Hagne, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Nainsí, Nan, Nancy, Nensi, Nest, Nesta, Neža, Oanez. Được Nes bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nes: Gonsai. Được Danh sách họ với tên Nes.
Các tên phổ biến nhất có họ Garner: Chester, Lindsay, Abdul, Camilla, Jacob. Được Tên đi cùng với Garner.
Khả năng tương thích Nes và Garner là 75%. Được Khả năng tương thích Nes và Garner.