Nensi ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Nensi ý nghĩa của tên.
La tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Sáng tạo, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Có thẩm quyền, Chú ý. Được La ý nghĩa của họ.
Nensi nguồn gốc của tên. Dạng Croatia Nancy. Được Nensi nguồn gốc của tên.
Họ La phổ biến nhất trong Bhutan, Lào, Myanmar, Nam Triều Tiên, Việt Nam. Được La họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nensi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anke, Ann, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annice, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annis, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Aune, Channah, Hagne, Hana, Hanna, Hannah, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nanette, Nannie, Nanny, Nes, Neske, Nest, Nesta, Nettie, Neža, Ninon, Oanez, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nensi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nensi: Karaj, Dritorja. Được Danh sách họ với tên Nensi.
Các tên phổ biến nhất có họ La: La, Jackelyn, Thilak Raj, Lucilla, Lydia, Lýdia. Được Tên đi cùng với La.
Khả năng tương thích Nensi và La là 83%. Được Khả năng tương thích Nensi và La.