Nensi ý nghĩa tên tốt nhất: May mắn, Nhân rộng, Vui vẻ, Dễ bay hơi, Nhiệt tâm. Được Nensi ý nghĩa của tên.
Ke tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Hoạt tính, Nhiệt tâm, Hiện đại, Thân thiện, Sáng tạo. Được Ke ý nghĩa của họ.
Nensi nguồn gốc của tên. Dạng Croatia Nancy. Được Nensi nguồn gốc của tên.
Họ Ke phổ biến nhất trong Trung Quốc, Đài Loan. Được Ke họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nensi ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Ági, Ágnes, Age, Aggie, Agné, Agnès, Agnes, Agnesa, Agnese, Agnessa, Agneta, Agnete, Agnetha, Agnethe, Agnieszka, Agnija, Aignéis, Aina, Ana, Anabel, Anabela, Anaïs, Anca, Ane, Ane, Anett, Ani, Anica, Anika, Anikó, Anina, Anissa, Anita, Anke, Ann, Anna, Annabella, Anne, Anneke, Anneli, Annelien, Annet, Annett, Annetta, Annette, Anni, Annice, Annick, Annie, Anniina, Annika, Anniken, Annikki, Annis, Annukka, Annuska, Anouk, Ans, Antje, Anu, Aune, Channah, Hagne, Hana, Hanna, Hannah, Iines, Inês, Inès, Inés, Ines, Inez, Jagienka, Jagna, Jagusia, Janja, Keanna, Nainsí, Nan, Nancy, Nanette, Nannie, Nanny, Nes, Neske, Nest, Nesta, Nettie, Neža, Ninon, Oanez, Ona, Panna, Panni, Quanna. Được Nensi bằng các ngôn ngữ khác.
Họ phổ biến nhất có tên Nensi: Karaj, Dritorja. Được Danh sách họ với tên Nensi.
Các tên phổ biến nhất có họ Ke: Ceida, Ke, Emory, Laronda, Laurence. Được Tên đi cùng với Ke.
Khả năng tương thích Nensi và Ke là 70%. Được Khả năng tương thích Nensi và Ke.