Nelu ý nghĩa tên tốt nhất: Thân thiện, Vui vẻ, Nghiêm trọng, Nhiệt tâm, Hiện đại. Được Nelu ý nghĩa của tên.
Beck tên họ tốt nhất có ý nghĩa: Nhân rộng, Có thẩm quyền, Dễ bay hơi, Hiện đại, Chú ý. Được Beck ý nghĩa của họ.
Nelu nguồn gốc của tên. Người Rumani nhỏ Ion. Được Nelu nguồn gốc của tên.
Beck nguồn gốc. Biến thể của Becker, from southern German beck. Được Beck nguồn gốc.
Họ Beck phổ biến nhất trong Áo, Đan mạch, Nước Đức, Liechtenstein, Thụy sĩ. Được Beck họ đang lan rộng.
Tên đồng nghĩa của Nelu ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Anže, Deshaun, Deshawn, Ean, Eoin, Evan, Ganix, Ghjuvan, Gian, Gianni, Giannis, Giovanni, Gjon, Hanke, Hankin, Hann, Hanne, Hannes, Hannu, Hans, Hovhannes, Hovik, Hovo, Iain, Ian, Iefan, Ieuan, Ifan, Ioan, Ioane, Ioann, Ioannes, Ioannis, Iohannes, Ion, Iván, Ivan, Ivane, Ivano, Ivica, Ivo, Iwan, Jaan, Jānis, Ján, Jancsi, Janek, Janez, Jani, Janika, Janko, Janne, Jannick, Jannik, Jan, Jan, János, Janusz, Jean, Jehan, Jehohanan, Jens, Jo, João, Joannes, Joan, Joãozinho, Joĉjo, Johan, Johanan, Johann, Johannes, Johano, John, Johnie, Johnnie, Johnny, Jón, Jonas, Jone, Joni, Jon, Jon, Jóannes, Jóhann, Jóhannes, Joop, Jouni, Jovan, Jowan, Juan, Juanito, Juha, Juhán, Juhan, Juhana, Juhani, Juho, Jukka, Jussi, Keoni, Keshaun, Keshawn, Ohannes, Rashawn, Seán, Sean, Shane, Shaun, Shawn, Siôn, Sjang, Sjeng, Van, Vanja, Vanni, Vano, Vanya, Xoán, Xuan, Yahya, Yan, Yanick, Yanko, Yann, Yanni, Yannic, Yannick, Yannis, Yehochanan, Yianni, Yiannis, Yoan, Yochanan, Yohanes, Yuhanna, Zuan, Žan. Được Nelu bằng các ngôn ngữ khác.
Tên họ đồng nghĩa của Beck ở các quốc gia và ngôn ngữ khác nhau: Bager, Baker, Bakker, Baxter. Được Beck bằng các ngôn ngữ khác.
Các tên phổ biến nhất có họ Beck: Glenn, Diane, Vivian, Johann, Dian, Jóhann. Được Tên đi cùng với Beck.
Khả năng tương thích Nelu và Beck là 75%. Được Khả năng tương thích Nelu và Beck.